để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
ንገደፍ ናብ
እቶም ወነንቲ ኣኽላባቶም ንዓይ ንእግሪ ይገድፉለይ።
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
ምብጻሕ
ናይ ቀደም ዓርካ ይበጽሓ።
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
ርአ
ብባይኖኩላር እያ ትጥምት።
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
ብባቡር ምኻድ
ናብኡ ብባቡር ክኸይድ እየ።