© Hikrcn | Dreamstime.com

Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container

91 [واحد وتسعون]‬

[wahdwataseuna]
[Chín mươi mốt]



number container
‫92
[اثنان وتسعون]‬

[athnanwataseuna]
[Chín mươi hai]



number container
‫93
[ثلاثة وتسعون]‬

[thlathtwataseun]
[Chín mươi ba]



number container
‫94
[أربعة وتسعون]‬

[arabeatwataseun]
[Chín mươi tư]



number container
‫95
[خمسة وتسعون]‬

[khmasatwataseun]
[Chín mươi lăm]



number container
‫96
[ستة وتسعون]‬

[statwataseun]
[Chín mươi sáu]



number container
‫97
[سبعة وتسعون]‬

[sbaeatwataseun]
[Chín mươi bảy



number container
‫98
[ثمانيةٍ وتسعون]‬

[thmanytwataseuna]
[Chín mươi tám]



number container
‫99
[تسعة وتسعون]‬

[tsieatwataseun]
[Chín mươi chín]



number container
‫100
[مائة]‬

[mayt]
[Một trăm]