Từ vựng

Quốc tế ngữ – Bài tập tính từ

rụt rè
một cô gái rụt rè
mặn
đậu phộng mặn
gai
các cây xương rồng có gai
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
hài hước
trang phục hài hước
trung tâm
quảng trường trung tâm
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
bản địa
rau bản địa
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
tròn
quả bóng tròn
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh