Từ vựng

Kannada – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ