брзо
брз спустач
brzo
brz spustač
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
временски ограничено
временски ограничено време паркирања
vremenski ograničeno
vremenski ograničeno vreme parkiranja
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
способан
способан инжењер
sposoban
sposoban inženjer
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
успешан
успешни студенти
uspešan
uspešni studenti
thành công
sinh viên thành công