Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/100004927.webp
сладак
слатки бомбони
sladak
slatki bomboni
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/133003962.webp
топло
топле чарапе
toplo
tople čarape
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/132592795.webp
срећан
срећан пар
srećan
srećan par
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/98532066.webp
срцевит
срцевита супа
srcevit
srcevita supa
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/66864820.webp
безрок
бесрокно складиште
bezrok
besrokno skladište
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/61775315.webp
фиби
фиби пар
fibi
fibi par
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/116959913.webp
одличан
одлична идеја
odličan
odlična ideja
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/100619673.webp
кисел
киселе лимуне
kisel
kisele limune
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/118140118.webp
бодљикав
бодљикаве кактусе
bodljikav
bodljikave kaktuse
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/74903601.webp
луд
луди разговори
lud
ludi razgovori
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/93221405.webp
врел
врел огањ у камину
vrel
vrel oganj u kaminu
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/69435964.webp
пријатељски
пријатељски грљење
prijateljski
prijateljski grljenje
thân thiện
cái ôm thân thiện