Từ vựng
Học tính từ – Serbia
сладак
слатки бомбони
sladak
slatki bomboni
ngọt
kẹo ngọt
топло
топле чарапе
toplo
tople čarape
ấm áp
đôi tất ấm áp
срећан
срећан пар
srećan
srećan par
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
срцевит
срцевита супа
srcevit
srcevita supa
đậm đà
bát súp đậm đà
безрок
бесрокно складиште
bezrok
besrokno skladište
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
фиби
фиби пар
fibi
fibi par
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
одличан
одлична идеја
odličan
odlična ideja
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
кисел
киселе лимуне
kisel
kisele limune
chua
chanh chua
бодљикав
бодљикаве кактусе
bodljikav
bodljikave kaktuse
gai
các cây xương rồng có gai
луд
луди разговори
lud
ludi razgovori
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
врел
врел огањ у камину
vrel
vrel oganj u kaminu
nóng
lửa trong lò sưởi nóng