Bài kiểm tra 1
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Mar 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một | |
2. | Tôi và bạn |
ја ти
See hint
|
3. | một, hai, ba |
један, , три
See hint
|
4. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
Дете воли и сок од јабуке.
See hint
|
5. | Bát đĩa bẩn. |
је прљаво.
See hint
|
6. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
Хтео / бих до аеродрома.
See hint
|
7. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
Волиш свињетину?
See hint
|
8. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
Где аутобуска станица?
See hint
|
9. | Lâu đài ở đâu? |
је замак?
See hint
|
10. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
Понеси крему за .
See hint
|