Từ vựng

Học trạng từ – Serbia

cms/adverbs-webp/67795890.webp
у
Они скачу у воду.
u
Oni skaču u vodu.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
доле
Он лети доле у долину.
dole
On leti dole u dolinu.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
не
Ја не волим кактус.
ne
Ja ne volim kaktus.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
поново
Срели су се поново.
ponovo
Sreli su se ponovo.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
сам
Уживам у вечери сам.
sam
Uživam u večeri sam.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
заиста
Могу ли заиста веровати у то?
zaista
Mogu li zaista verovati u to?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/73459295.webp
такође
Пас такође сме да седи за столом.
takođe
Pas takođe sme da sedi za stolom.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
све
Овде можете видети све заставе света.
sve
Ovde možete videti sve zastave sveta.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
доле
Пада са врха доле.
dole
Pada sa vrha dole.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
ујутру
Ујутру имам много стреса на послу.
ujutru
Ujutru imam mnogo stresa na poslu.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
већ
Кућа је већ продата.
već
Kuća je već prodata.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
поново
Он све пише поново.
ponovo
On sve piše ponovo.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.