Từ vựng
Học trạng từ – Serbia
у
Они скачу у воду.
u
Oni skaču u vodu.
vào
Họ nhảy vào nước.
доле
Он лети доле у долину.
dole
On leti dole u dolinu.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
не
Ја не волим кактус.
ne
Ja ne volim kaktus.
không
Tôi không thích xương rồng.
поново
Срели су се поново.
ponovo
Sreli su se ponovo.
lại
Họ gặp nhau lại.
сам
Уживам у вечери сам.
sam
Uživam u večeri sam.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
заиста
Могу ли заиста веровати у то?
zaista
Mogu li zaista verovati u to?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
такође
Пас такође сме да седи за столом.
takođe
Pas takođe sme da sedi za stolom.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
све
Овде можете видети све заставе света.
sve
Ovde možete videti sve zastave sveta.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
доле
Пада са врха доле.
dole
Pada sa vrha dole.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ујутру
Ујутру имам много стреса на послу.
ujutru
Ujutru imam mnogo stresa na poslu.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
већ
Кућа је већ продата.
već
Kuća je već prodata.
đã
Ngôi nhà đã được bán.