Từ vựng

vi Thông tin liên lạc   »   ja コミュニケーション

địa chỉ

住所

jūsho
địa chỉ
bảng chữ cái

アルファベット

arufabetto
bảng chữ cái
máy trả lời điện thoại

留守番電話

rusuban denwa
máy trả lời điện thoại
cái ăng-ten

アンテナ

antena
cái ăng-ten
cuộc gọi

呼び出し

yobidashi
cuộc gọi
đĩa CD

シーディー

shīdī
đĩa CD
thông tin liên lạc

通信

tsūshin
thông tin liên lạc
tính bảo mật

秘密厳守

himitsu genshu
tính bảo mật
kết nối

接続

setsuzoku
kết nối
cuộc thảo luận

議論

giron
cuộc thảo luận
email

メール

mēru
email
giải trí

エンターテインメント

entāteinmento
giải trí
chuyển phát nhanh

至急便

shikyūbin
chuyển phát nhanh
máy fax

ファクシミリ

fakushimiri
máy fax
ngành công nghiệp điện ảnh

映画業界

eiga gyōkai
ngành công nghiệp điện ảnh
font chữ

フォント

fonto
font chữ
lời chào

挨拶

aisatsu
lời chào
lời chào

挨拶

aisatsu
lời chào
thiệp chúc mừng

挨拶状

aisatsu-jō
thiệp chúc mừng
tai nghe

ヘッドフォン

heddo fon
tai nghe
biểu tượng

アイコン

aikon
biểu tượng
thông tin

情報

jōhō
thông tin
internet

インターネット

intānetto
internet
cuộc phỏng vấn

インタビュー

intabyū
cuộc phỏng vấn
bàn phím

キーボード

kībōdo
bàn phím
chữ

手紙

tegami
chữ
thư

手紙

tegami
thư
tạp chí

雑誌

zasshi
tạp chí
phương tiện truyền thông

仲介者

chūkai-sha
phương tiện truyền thông
micro

マイク

maiku
micro
điện thoại di động

携帯電話

geitaidenwa
điện thoại di động
modem

モデム

modemu
modem
màn hình

モニター

monitā
màn hình
bàn di chuột

マウスパッド

mausu paddo
bàn di chuột
tin tức

ニュース

nyūsu
tin tức
tờ báo

新聞

shinbun
tờ báo
tiếng ồn

ノイズ

noizu
tiếng ồn
lời chú giải

メモ

memo
lời chú giải
giấy ghi chú

メモ

memo
giấy ghi chú
trạm điện thoại công cộng

公衆電話

kōshūdenwa
trạm điện thoại công cộng
ảnh

写真

shashin
ảnh
album ảnh

アルバム

arubamu
album ảnh
bưu thiếp hình ảnh

絵葉書

ehagaki
bưu thiếp hình ảnh
hộp thư bưu chính

私書箱

shishobako
hộp thư bưu chính
đài phát thanh

ラジオ

rajio
đài phát thanh
ống nghe

レシーバー

reshībā
ống nghe
bộ điều khiển từ xa

リモートコントロール

rimōtokontorōru
bộ điều khiển từ xa
vệ tinh

衛星

eisei
vệ tinh
màn hình

画面

gamen
màn hình
dấu hiệu (ký hiệu)

記号

kigō
dấu hiệu (ký hiệu)
chữ ký

署名

shomei
chữ ký
điện thoại thông minh

スマートフォン

sumātofon
điện thoại thông minh
cái loa

スピーカー

supīkā
cái loa
con tem

スタンプ

sutanpu
con tem
văn phòng phẩm

文房具

bunbōgu
văn phòng phẩm
cuộc gọi điện thoại

通話

tsūwa
cuộc gọi điện thoại
cuộc đàm thoại

電話での会話

denwa de no kaiwa
cuộc đàm thoại
camera truyền hình

テレビカメラ

terebi kamera
camera truyền hình
văn bản

テキスト

tekisuto
văn bản
TV

テレビ

terebi
TV
video cassette

ビデオカセット

bideokasetto
video cassette
máy bộ đàm

トランシーバー

toranshībā
máy bộ đàm
trang web

ウェブページ

u~ebupēji
trang web
từ

ワード

wādo
từ