Từ vựng

Học động từ – Estonia

säästma
Saate küttekuludelt raha säästa.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
tellima
Ta tellib endale hommikusööki.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
valetama
Ta valetab sageli, kui ta tahab midagi müüa.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.