Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

fiksi
La dato estas fiksata.
đặt
Ngày đã được đặt.
ĉirkaŭpreni
La patrino ĉirkaŭprenas la bebaĵajn piedojn.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
pentri
Mi pentris al vi belan bildon!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
haltigi
La virino haltigas aŭton.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
ricevi
Ŝi ricevis iujn donacojn.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
naski
Ŝi naskis sanan infanon.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
okazi
Io malbona okazis.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
eniri
Li eniras la hotelĉambron.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
fumi
Li fumas pipon.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
reveturi
La patrino reveturas la filinon hejmen.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
solvi
Li vane provas solvi problemon.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
rimarki
Ŝi rimarkas iun ekstere.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.