Từ vựng

Học động từ – Estonia

tootma
Robottidega saab odavamalt toota.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
tootma
Me toodame elektrit tuule ja päikese abil.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
laskma
Ta laseb oma tuulelohet lennata.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
lõpetama
Kas saad pusle lõpetada?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
rääkima
Ta räägib talle saladust.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
harjutama
Ta harjutab iga päev oma rula.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
koju minema
Ta läheb töö järel koju.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
võitlema
Sportlased võitlevad omavahel.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
nägema
Prillidega näed paremini.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
tutvuma
Võõrad koerad soovivad üksteisega tutvuda.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
kaasa mõtlema
Kaardimängudes pead sa kaasa mõtlema.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
palkima
Taotlejat palkati.
thuê
Ứng viên đã được thuê.