рашыць
Яна не можа рашыць, якія туфлі адзець.
rašyć
Jana nie moža rašyć, jakija tufli adzieć.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
казаць
Яна сказала мне сакрэт.
kazać
Jana skazala mnie sakret.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
заплаціць
Яна заплаціла крэдытнай картай.
zaplacić
Jana zaplacila kredytnaj kartaj.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
гаварыць
Ён гаварыць з сваім слухачамі.
havaryć
Jon havaryć z svaim sluchačami.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.