Từ vựng

Na Uy – Bài tập động từ

giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.