Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

сөз
Кимде-бир бир нерсе болсо, ошол жерде сөздөй алышат.
söz
Kimde-bir bir nerse bolso, oşol jerde sözdöy alışat.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
алмаштыруу
Машина механиги төмөктөрдү алмаштырат.
almaştıruu
Maşina mehanigi tömöktördü almaştırat.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
практикалоо
Айыл практика жасайт.
praktikaloo
Ayıl praktika jasayt.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
алып салуу
Кандай кызыл шарабнын лекинишин алып сала алабыз?
alıp saluu
Kanday kızıl şarabnın lekinişin alıp sala alabız?
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
текшерүү
Стоматолог пациенттин тиштерин текшерет.
tekşerüü
Stomatolog patsienttin tişterin tekşeret.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
чыгуу
Жумурткадан эмне чыгат?
çıguu
Jumurtkadan emne çıgat?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
алуу
Ал көп дароо алыш керек.
aluu
Al köp daroo alış kerek.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
тишкенекке чабышуу
Ит бир жактан тишкенекке чабышып жатат.
tişkenekke çabışuu
İt bir jaktan tişkenekke çabışıp jatat.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
өтүп кетүү
Экилери бир-биринен өтүп кетет.
ötüp ketüü
Ekileri bir-birinen ötüp ketet.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
өртүү
Ал нанды курт менен өрткөн.
örtüü
Al nandı kurt menen örtkön.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
ич
Аял чай ичет.
Ayal çay içet.
uống
Cô ấy uống trà.
өрүү
Балдар ыр өрүшөт.
örüü
Baldar ır örüşöt.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.