आणू
पिझा डेलिव्हरीचा माणूस पिझा आणतो.
Āṇū
pijhā ḍēlivharīcā māṇūsa pijhā āṇatō.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
मर्यादित करणे
डायट केल्यास तुम्हाला खाण्याची मर्यादा केल्याशी पाडल्याशी पाहिजे.
Maryādita karaṇē
ḍāyaṭa kēlyāsa tumhālā khāṇyācī maryādā kēlyāśī pāḍalyāśī pāhijē.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
वाजवणे
तुम्हाला घंटा वाजताना ऐकता येत आहे का?
Vājavaṇē
tumhālā ghaṇṭā vājatānā aikatā yēta āhē kā?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
सावध असणे
आजार होऊ नये म्हणून सावध राहा!
Sāvadha asaṇē
ājāra hō‘ū nayē mhaṇūna sāvadha rāhā!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!