Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/93697965.webp
važiuoti aplinkui
Automobiliai važiuoja ratu.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/110775013.webp
užrašyti
Ji nori užrašyti savo verslo idėją.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/54887804.webp
garantuoti
Draudimas garantuoja apsaugą atveju nelaimingų atsitikimų.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/95470808.webp
įeiti
Prašau įeik!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/87301297.webp
kelti
Konteinerį kelia kranas.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/117490230.webp
užsisakyti
Ji užsakė sau pusryčius.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/102731114.webp
išleisti
Leidykla išleido daug knygų.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/108014576.webp
matyti
Jie pagaliau vėl mato vienas kitą.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tikrinti
Ko tu nežinai, turėtum patikrinti.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/116835795.webp
atvykti
Daug žmonių atvyksta atostogauti su kemperiu.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/121520777.webp
pakilti
Lėktuvas ką tik pakilo.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/89516822.webp
nubausti
Ji nubausti savo dukrą.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.