Từ vựng

Học động từ – Thái

แต่งงาน
ไม่อนุญาตให้เด็กเยาว์แต่งงาน.
Tæ̀ngngān
mị̀ xnuỵāt h̄ı̂ dĕk yeāw̒ tæ̀ngngān.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
ติดตาม
สุนัขติดตามพวกเขา
tidtām
s̄unạk̄h tidtām phwk k̄heā
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
ออก
เด็กๆต้องการออกไปนอกบ้านในที่สุด
xxk
dĕk«t̂xngkār xxk pị nxk b̂ān nı thī̀s̄ud
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
แขวน
ทั้งสองแขวนอยู่บนกิ่งไม้
k̄hæwn
thậng s̄xng k̄hæwn xyū̀ bn kìng mị̂
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
รับโอกาส
โปรดรอ, คุณจะได้รับโอกาสของคุณเร็วๆนี้!
rạb xokās̄
pord rx, khuṇ ca dị̂ rạb xokās̄ k̄hxng khuṇ rĕw«nī̂!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
แพ้
สุนัขที่อ่อนแอแพ้ในการต่อสู้
Phæ̂
s̄unạk̄h thī̀ x̀xnxæ phæ̂ nı kār t̀xs̄ū̂
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
เกลียด
สองเด็กผู้ชายเกลียดกัน
kelīyd
s̄xng dĕk p̄hū̂chāy kelīyd kạn
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
จำกัด
รั้วจำกัดความเสรีภาพของเรา
cảkạd
rậw cảkạdkhwām s̄erīp̣hāph k̄hxng reā
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
สั่ง
เขาสั่งสุนัขของเขา
s̄ạ̀ng
k̄heā s̄ạ̀ng s̄unạk̄h k̄hxng k̄heā
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
เก็บ
เธอเก็บบางอย่างจากพื้น
kĕb
ṭhex kĕb bāng xỳāng cāk phụ̄̂n
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
เสิร์ฟ
เชฟกำลังเสิร์ฟอาหารให้เราเองวันนี้
s̄eir̒f
chef kảlạng s̄eir̒f xāh̄ār h̄ı̂ reā xeng wạn nī̂
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
ประสบการณ์
คุณสามารถประสบการณ์การผจญภัยจากหนังสือเรื่องนิทาน
pras̄bkārṇ̒
khuṇ s̄āmārt̄h pras̄bkārṇ̒ kār p̄hcỵ p̣hạy cāk h̄nạngs̄ụ̄x reụ̄̀xng nithān
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.