закривати
Вона закриває штори.
zakryvaty
Vona zakryvaye shtory.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
дивуватися
Вона була здивована, отримавши новини.
dyvuvatysya
Vona bula zdyvovana, otrymavshy novyny.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
ясно бачити
Я бачу все ясно через мої нові окуляри.
yasno bachyty
YA bachu vse yasno cherez moyi novi okulyary.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
кричати
Якщо хочете, щоб вас чули, вам потрібно голосно кричати.
krychaty
Yakshcho khochete, shchob vas chuly, vam potribno holosno krychaty.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.