Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

смачний
смачна піца
smachnyy
smachna pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
запізнений
запізнений відхід
zapiznenyy
zapiznenyy vidkhid
trễ
sự khởi hành trễ
необхідний
необхідний паспорт
neobkhidnyy
neobkhidnyy pasport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
домашній
домашній клубничний коктейль
domashniy
domashniy klubnychnyy kokteylʹ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
кам‘янистий
кам‘яниста дорога
kam‘yanystyy
kam‘yanysta doroha
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
відкритий
відкритий картон
vidkrytyy
vidkrytyy karton
đã mở
hộp đã được mở
п‘яний
п‘яний чоловік
p‘yanyy
p‘yanyy cholovik
say rượu
người đàn ông say rượu
лагідний
лагідна температура
lahidnyy
lahidna temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
великий
велика статуя свободи
velykyy
velyka statuya svobody
lớn
Bức tượng Tự do lớn
дорослий
доросла дівчина
doroslyy
dorosla divchyna
trưởng thành
cô gái trưởng thành
бурхливий
бурхливе море
burkhlyvyy
burkhlyve more
bão táp
biển đang có bão
неодружений
неодружений чоловік
neodruzhenyy
neodruzhenyy cholovik
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn