Từ vựng

Học động từ – Ukraina

отримувати лікарняний
Він має отримати лікарняний від лікаря.
otrymuvaty likarnyanyy
Vin maye otrymaty likarnyanyy vid likarya.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
здавати
Студенти здали іспит.
zdavaty
Studenty zdaly ispyt.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
заощаджувати
Ви можете заощадити гроші на опаленні.
zaoshchadzhuvaty
Vy mozhete zaoshchadyty hroshi na opalenni.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
бігти до
Дівчинка біжить до своєї матері.
bihty do
Divchynka bizhytʹ do svoyeyi materi.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
злітати
Літак злітає.
zlitaty
Litak zlitaye.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
надсилати
Ця компанія надсилає товари по всьому світу.
nadsylaty
Tsya kompaniya nadsylaye tovary po vsʹomu svitu.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
думати
Хто, на вашу думку, сильніший?
dumaty
Khto, na vashu dumku, sylʹnishyy?
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
хотіти вийти
Дитина хоче вийти на вулицю.
khotity vyyty
Dytyna khoche vyyty na vulytsyu.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
вимагати
Він вимагає компенсації від того, з ким у нього сталася аварія.
vymahaty
Vin vymahaye kompensatsiyi vid toho, z kym u nʹoho stalasya avariya.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
виконувати
Він виконує ремонт.
vykonuvaty
Vin vykonuye remont.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
повинен
Повинні пити багато води.
povynen
Povynni pyty bahato vody.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
вибігати
Вона вибігла у нових черевиках.
vybihaty
Vona vybihla u novykh cherevykakh.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.