Bài kiểm tra 49



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jul 16, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Nước Pháp ở châu Âu.
Frankreich liegt in   See hint
2. Tuyết màu trắng.
Der ist weiß   See hint
3. Bạn nướng rau ở trên lò này à?
Grillst du das Gemüse auf Grill?   See hint
4. Tôi thích vườn hoa kia.
Garten da gefällt mir   See hint
5. Tôi thích ăn ngô / bắp.
Ich esse Mais   See hint
6. Bạn làm ơn đợi một lát.
Warten Sie bitte einen   See hint
7. Có còn vé cho nhà hát nữa không?
es noch Karten fürs Theater?   See hint
8. Nước này nóng không?
Ist das Wasser warm?   See hint
9. Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần?
Wohin du am Wochenende?   See hint
10. Chiếc xe đang ở trước nhà.
Das Auto vor dem Haus   See hint