Bài kiểm tra 52



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Nov 08, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Canađa ở Bắc Mỹ.
Kanada liegt in   See hint
2. Quả / trái anh đào màu đỏ.
Die ist rot   See hint
3. Đây là những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn.
Hier sind die Gläser, die Teller und die   See hint
4. Tôi thấy cái này hay.
Ich das interessant   See hint
5. Bạn cũng thích ăn tỏi tây à?
Essen Sie auch gern ?   See hint
6. Tôi không có tiền lẻ.
Ich kein Kleingeld   See hint
7. Tôi muốn ngồi ở phía sau.
Ich möchte ganz sitzen   See hint
8. Lịch của bạn có gì?
Was steht in Terminkalender?   See hint
9. Mùi của pho mát khá nồng.
Der Käse riecht ziemlich   See hint
10. Tôi đang tìm một căn hộ.
Ich eine Wohnung   See hint