Bài kiểm tra 4
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Jun 16, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn ông |
hombre
See hint
|
2. | bảy, tám, chín |
siete, ocho,
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc trong văn phòng. |
Ella trabaja en una .
See hint
|
4. | Ai rửa bát đĩa? |
¿Quién la vajilla?
See hint
|
5. | Tôi đến phi trường như thế nào? |
¿Cómo se al aeropuerto?
See hint
|
6. | Tôi muốn món gì mà không cần lâu. |
Querría algo que no mucho.
See hint
|
7. | Xe buýt nào đi vào trung tâm? |
¿Qué va al centro?
See hint
|
8. | Tôi phải đổi xe ở đâu? |
¿ debo hacer trasbordo / cambiar?
See hint
|
9. | Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu? |
¿Cuánto tiempo la visita guiada?
See hint
|
10. | Bạn muốn mang theo bản đồ đường không? |
¿Quieres llevar un mapa de ?
See hint
|