Bài kiểm tra 1
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 05, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi và bạn |
אני / ה
See hint
|
| 2. | Ngày thứ năm là thứ sáu. |
היום בשבוע הוא יום שישי
See hint
|
| 3. | Hôm nay trời lạnh. |
היום
See hint
|
| 4. | Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không? |
את / עושה קורס שפה?
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một ly trà với chanh. |
אפשר לקבל בבקשה תה עם לימון?
See hint
|
| 6. | Bao giờ chúng ta hạ cánh? |
באיזו שעה ננחת?
See hint
|
| 7. | Lâu đài ở đâu? |
היכן הארמון?
See hint
|
| 8. | Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay. |
את / צריך / כה לקחת ממחטות, סבון ומספריים לציפורניים
See hint
|
| 9. | Bạn đang giúp đỡ ai? |
אתה עוזר?
See hint
|
| 10. | Bạn đã đặt bàn chưa? |
הזמנת ?
See hint
|