Bài kiểm tra 1
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Apr 19, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi và bạn |
ਮੈਂ ਤੂੰ
See hint
|
2. | một, hai, ba |
,
See hint
|
3. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
ਬੱਚੇ ਨੂੰ ਅਤੇ ਸੇਬ ਦਾ ਰਸ ਚੰਗਾ ਲੱਗਦਾ ਹੈ।
See hint
|
4. | Bát đĩa bẩn. |
ਦੇ ਬਰਤਨ ਗੰਦੇ ਹਨ।
See hint
|
5. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
ਮੈਂ ਅੱਡੇ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
See hint
|
6. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
ਕੀ ਤੁਹਾਨੂੰ ਸੂਰ ਦਾ ਮਾਸ ਚੰਗਾ ਹੈ?
See hint
|
7. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
ਬੱਸ ਰੁਕਦੀ ਹੈ?
See hint
|
8. | Lâu đài ở đâu? |
ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
See hint
|
9. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
ਆਪਣੇ ਨਾਲ ਮੱਲ੍ਹਮ ਲੈ ਜਾਓ।
See hint
|
10. | Tôi cần một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít. |
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਡ੍ਰਿੱਲ ਪੇਚਕਸ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
See hint
|