Bài kiểm tra 40



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jun 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. London ở bên Anh.
Londres fica na   See hint
2. Cô ấy làm việc với máy vi tính.
Ela trabalha com   See hint
3. Có cần tôi rửa rau không?
Vou a alface?   See hint
4. Bạn có thấy núi ở đó không?
Estás a ver ali a montanha?   See hint
5. Xin một phần sữa chua nữa ạ.
Mais iogurte, por / se faz favor   See hint
6. Bạn làm ơn gọi tắc xi.
Por favor, um táxi   See hint
7. Nhũng con lạc đà ở đâu?
Onde é que estão os camelos?   See hint
8. Bạn có áo tắm không?
Tens um de banho?   See hint
9. Cô ấy không có ở đó.
Ela não aqui   See hint
10. Tôi thường đi xe buýt.
Eu costumo apanhar o   See hint