Bài kiểm tra 40



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Jul 11, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. London ở bên Anh.
‫לונדון נמצאת ‬   See hint
2. Cô ấy làm việc với máy vi tính.
‫היא עם המחשב / במחשב‬   See hint
3. Có cần tôi rửa rau không?
‫שאשטוף את הירקות?‬   See hint
4. Bạn có thấy núi ở đó không?
‫את / רואה שם את ההר?‬   See hint
5. Xin một phần sữa chua nữa ạ.
‫עוד יוגורט ‬   See hint
6. Bạn làm ơn gọi tắc xi.
‫תזמין / מונית בבקשה ‬   See hint
7. Nhũng con lạc đà ở đâu?
‫היכן הגמלים?‬   See hint
8. Bạn có áo tắm không?
‫יש לך בגד ים ?‬   See hint
9. Cô ấy không có ở đó.
היא שם   See hint
10. Tôi thường đi xe buýt.
אני לעתים קרובות באוטובוס   See hint