Bài kiểm tra 40



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jun 12, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. London ở bên Anh.
2. Cô ấy làm việc với máy vi tính.
3. Có cần tôi rửa rau không?
ผม / ควรจะ ล้างผักกาดหอมดีไหม ครับ / คะ?   See hint
4. Bạn có thấy núi ở đó không?
คุณเห็นภูเขาตรงนั้นไหม / คะ?   See hint
5. Xin một phần sữa chua nữa ạ.
ขอโยเกิร์ตอีกหนึ่งถ้วย / ค่ะ   See hint
6. Bạn làm ơn gọi tắc xi.
ช่วยเรียกรถแท็กซี่ให้ด้วย / คะ   See hint
7. Nhũng con lạc đà ở đâu?
อูฐอยู่ที่ไหน?   See hint
8. Bạn có áo tắm không?
คุณมีชุดว่ายน้ำไหม?   See hint
9. Cô ấy không có ở đó.
10. Tôi thường đi xe buýt.