Bài kiểm tra 2
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat May 04, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi |
ክልተና
See hint
|
2. | Bà ấy thích nước cam và nước bưởi. |
እታ ሰበይቲ ጽማቝ ብርቱኳንን ግረፕፍሩትን
See hint
|
3. | Ai lau cửa sổ? |
ነቲ መሳኹቲ እዩ ዘጸርዮ?
See hint
|
4. | Tôi muốn vào trung tâm. |
ናብ ማእከል ከተማ ክኸይድ
See hint
|
5. | Tôi đến nhà ga như thế nào? |
ከመይ ጌረ ናብ መደብር ባቡራት ክኸይድ እኽእል ?
See hint
|
6. | Tôi muốn món gì không có thịt. |
ኣነ ገለ ስጋ ዘይብሉ ዝደሊ ።
See hint
|
7. | Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu? |
ዙድያ ክጅምር ኢዩ?
See hint
|
8. | Nhớ mang theo kính râm. |
መነጽር ጸሓይ ተማላእ።
See hint
|
9. | Đồ trang sức ở đâu? |
ስልማት(ንነብሲ ብሩር፣ ወርቂ፣ ወዘተ) ኣበይ ?
See hint
|
10. | Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai. |
ቀለቤታትን የድልየኒ ኣሎዉ።
See hint
|