Bài kiểm tra 2
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon May 06, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi |
እኛ
See hint
|
2. | Bà ấy thích nước cam và nước bưởi. |
ሴቷ የብርቱካን የወይን ጭማቂ ትወዳለች።
See hint
|
3. | Ai lau cửa sổ? |
የሚያጸዳው ማን ነው?
See hint
|
4. | Tôi muốn vào trung tâm. |
ወደ መሃል መሄድ እፈልጋለው።
See hint
|
5. | Tôi đến nhà ga như thế nào? |
ወደ ባቡር እንዴት እደርሳለው
See hint
|
6. | Tôi muốn món gì không có thịt. |
ስጋ የሌለው የሆነ ነገር እፈልጋለው
See hint
|
7. | Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu? |
መቼ ነው የሚጀምረው
See hint
|
8. | Nhớ mang theo kính râm. |
መነፅር ይዘህ/ሽ ና/ነይ።
See hint
|
9. | Đồ trang sức ở đâu? |
የጌጣጌጦች የት ነው?
See hint
|
10. | Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai. |
የጣት እና የጆሮ ጌጥ እፈልጋለው።
See hint
|