Bài kiểm tra 58
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jun 19, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một câu. |
我 读 一个
See hint
|
2. | Tuyết màu gì? Màu trắng. |
雪 是 什么 的 ? 白色 的
See hint
|
3. | Bạn có chơi nhạc cụ không? |
您 什么 乐器 吗
See hint
|
4. | Tôi đã đặt trước một phòng. |
我 定 了 一个
See hint
|
5. | Tôi không thích hành tây. |
我 不 喜欢 吃
See hint
|
6. | Lốp xe của tôi bị thủng. |
我的 瘪 了
See hint
|
7. | Ở gần đây có sân đánh gôn không? |
这 附近 有 吗
See hint
|
8. | Chúng ta đi taxi nhé? | |
9. | Tôi nói được một ít tiếng Ý. | |
10. | Đứng lên! |
1. | Tôi đọc một câu. |
我 读 一个
See hint
|
2. | Tuyết màu gì? Màu trắng. |
雪 是 什么 的 ? 白色 的
See hint
|
3. | Bạn có chơi nhạc cụ không? |
您 什么 乐器 吗
See hint
|
4. | Tôi đã đặt trước một phòng. |
我 定 了 一个
See hint
|
5. | Tôi không thích hành tây. |
我 不 喜欢 吃
See hint
|
6. | Lốp xe của tôi bị thủng. |
我的 瘪 了
See hint
|
7. | Ở gần đây có sân đánh gôn không? |
这 附近 有 吗
See hint
|
8. | Chúng ta đi taxi nhé? | |
9. | Tôi nói được một ít tiếng Ý. | |
10. | Đứng lên! |