Bài kiểm tra 58



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jul 10, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một câu.
Ja zdanie   See hint
2. Tuyết màu gì? Màu trắng.
Jaki ma śnieg? Biały   See hint
3. Bạn có chơi nhạc cụ không?
Gra / pani na jakimś instrumencie?   See hint
4. Tôi đã đặt trước một phòng.
Zarezerwowałem / pokój   See hint
5. Tôi không thích hành tây.
Nie lubię   See hint
6. Lốp xe của tôi bị thủng.
Złapałem / gumę   See hint
7. Ở gần đây có sân đánh gôn không?
Czy w jest pole golfowe?   See hint
8. Chúng ta đi taxi nhé?
weźmiemy taksówkę?   See hint
9. Tôi nói được một ít tiếng Ý.
Mówię trochę po   See hint
10. Đứng lên!