Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường
rich
a rich woman
giàu có
phụ nữ giàu có
curvy
the curvy road
uốn éo
con đường uốn éo
hearty
the hearty soup
đậm đà
bát súp đậm đà
additional
the additional income
bổ sung
thu nhập bổ sung
simple
the simple beverage
đơn giản
thức uống đơn giản
direct
a direct hit
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
bad
a bad flood
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
fast
the fast downhill skier
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
careless
the careless child
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
real
a real triumph
thực sự
một chiến thắng thực sự
sunny
a sunny sky
nắng
bầu trời nắng