لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

hẹp
cây cầu treo hẹp
باریک
پل آویزان باریک
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
جدی
یک جلسه جدی
bất công
sự phân chia công việc bất công
ناعادلانه
تقسیم کار ناعادلانه
thân thiện
cái ôm thân thiện
دوستانه
آغوش دوستانه
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
معقول
تولید برق معقول
không thể qua được
con đường không thể qua được
غیرقابل عبور
جاده غیرقابل عبور
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
کم‌سن و سال
دختر کم‌سن و سال
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
محبوب
حیوانات خانگی محبوب
nhiều
nhiều vốn
زیاد
سرمایه زیاد
bão táp
biển đang có bão
طوفانی
دریا طوفانی
nghèo
một người đàn ông nghèo
فقیر
مرد فقیر
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
رادیکال
حل مشکل رادیکال