لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

xanh
trái cây cây thông màu xanh
آبی
گلوله‌های کودکی آبی
thứ ba
đôi mắt thứ ba
سوم
چشم سوم
sương mù
bình minh sương mù
مه‌آلود
گرگ و میش مه‌آلود
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
خوراکی
فلفل‌های خوراکی
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
سالم
زن سالم
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
عصبانی
زن عصبانی
chua
chanh chua
ترش
لیموهای ترش
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
جهانی
اقتصاد جهانی
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
خسته
زن خسته
có lẽ
khu vực có lẽ
احتمالی
منطقه احتمالی
đã mở
hộp đã được mở
باز
کارتن باز
rụt rè
một cô gái rụt rè
خجالتی
دختر خجالتی