لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

rộng
bãi biển rộng
پهن
ساحل پهن
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
زیرک
روباه زیرک
trễ
sự khởi hành trễ
دیررس
عزیمت دیررس
huyên náo
tiếng hét huyên náo
هیاهویی
فریاد هیاهویی
còn lại
thức ăn còn lại
باقی‌مانده
غذای باقی‌مانده
ngang
tủ quần áo ngang
افقی
گاردراب افقی
vô tận
con đường vô tận
بی‌پایان
جاده‌ی بی‌پایان
kép
bánh hamburger kép
دوگانه
همبرگر دوگانه
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بی‌احتیاط
کودک بی‌احتیاط
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
شدید
زلزله شدید
hiện đại
phương tiện hiện đại
مدرن
رسانه مدرن
phi lý
chiếc kính phi lý
پوچ
عینک پوچ