Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

عظیم
دایناسور عظیم
ezam
daanasewr ‘ezam
to lớn
con khủng long to lớn
آرام‌بخش
تعطیلات آرام‌بخش
aram‌bekhesh
t‘etalat aram‌bekhesh
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
بدجنس
همکار بدجنس
bedjens
hemkear bedjens
ác ý
đồng nghiệp ác ý
دندانه‌دار
کوه دندانه‌دار
dendanh‌dar
kewh dendanh‌dar
dốc
ngọn núi dốc
موجود
زمین بازی موجود
mewjewd
zeman baza mewjewd
hiện có
sân chơi hiện có
مست
مرد مست
mest
merd mest
say rượu
người đàn ông say rượu
سخت
قانون سخت
sekhet
qanewn sekhet
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
حسود
زن حسود
heswed
zen heswed
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
کثیف
کفش‌های ورزشی کثیف
kethaf
kefesh‌haa werzesha kethaf
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
واضح
عینک واضح
wadh
‘eanek wadh
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
خاموش
دختران خاموش
khamewsh
dekhetran khamewsh
ít nói
những cô gái ít nói
کامل نشده
پل کامل نشده
keamel neshedh
pel keamel neshedh
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện