لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
مجرد
مرد مجرد
phá sản
người phá sản
ورشکسته
فرد ورشکسته
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
ابلهانه
نقشه ابلهانه
xanh lá cây
rau xanh
سبز
سبزیجات سبز
nâu
bức tường gỗ màu nâu
قهوه‌ای
دیوار چوبی قهوه‌ای
an toàn
trang phục an toàn
ایمن
لباس ایمن
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بی‌محبت
مرد بی‌محبت
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
بی‌ابر
آسمان بی‌ابر
y tế
cuộc khám y tế
پزشکی
معاینه پزشکی
sống
thịt sống
خام
گوشت خام
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
دقیق
شستشوی ماشین دقیق
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
بیدار
سگ چوپان بیدار