لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
ختیځ
ختیځ بندر شهر
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
مقامی
مقامی میوه
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
ساده
ساده شراب
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
دستیاب
د دستیاب واوروي انرژي
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
بدقیافته
د بدقیافته بکسر
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
لوړ کښی
یو لوړ کښی وړومبۍ
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
چټ
د چټ اوږد دوړی
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
تمام
یو تمام کڼ شپونه
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
مختلف جسماني حالات
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
خفه
د خفه مردان
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
قدیمی
قدیمی کتابونه
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوی
د قوی ښځه