لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
phía đông
thành phố cảng phía đông
ختیځ
ختیځ بندر شهر
bản địa
trái cây bản địa
مقامی
مقامی میوه
đơn giản
thức uống đơn giản
ساده
ساده شراب
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
دستیاب
د دستیاب واوروي انرژي
xấu xí
võ sĩ xấu xí
بدقیافته
د بدقیافته بکسر
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
لوړ کښی
یو لوړ کښی وړومبۍ
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
چټ
د چټ اوږد دوړی
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
تمام
یو تمام کڼ شپونه
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
مختلف جسماني حالات
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
خفه
د خفه مردان
cổ xưa
sách cổ xưa
قدیمی
قدیمی کتابونه