لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
موجود
د موجود لوبډل
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
روزانه
د روزانه حمام
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
مذاقی
یوه مذاقی لباس
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
کم عمر
یو کم عمر ښځه
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
خوماندنکی
د خوماندنکي څښاکان
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
زرخوراک
یو زرخوراک مټ
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
عجلتي
عجلتي کریسمس بابا
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
سپين
یوه سپين منظر
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
ورتنه
د ورتنه خوب
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
بې عدل
د بې عدل کار بہر
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
پخوانی
د پخوانی قصه
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
بې محبت
یو بې محبت نر