لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
hiện có
sân chơi hiện có
موجود
د موجود لوبډل
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
روزانه
د روزانه حمام
hài hước
trang phục hài hước
مذاقی
یوه مذاقی لباس
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
کم عمر
یو کم عمر ښځه
ít nói
những cô gái ít nói
خوماندنکی
د خوماندنکي څښاکان
màu mỡ
đất màu mỡ
زرخوراک
یو زرخوراک مټ
vội vàng
ông già Noel vội vàng
عجلتي
عجلتي کریسمس بابا
trắng
phong cảnh trắng
سپين
یوه سپين منظر
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
ورتنه
د ورتنه خوب
bất công
sự phân chia công việc bất công
بې عدل
د بې عدل کار بہر
trước đó
câu chuyện trước đó
پخوانی
د پخوانی قصه