لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
vội vàng
ông già Noel vội vàng
عجلتي
عجلتي کریسمس بابا
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
مشهور
یو مشهور کنسرټ
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ناسمجھ
یو ناسمجھ انسانی
mới
pháo hoa mới
نوی
یو نوی آتشبازی
hiện diện
chuông báo hiện diện
حاضر
یو حاضر زنګ
đóng
mắt đóng
بند
بند اړخونه
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
بیلابیلی
بیلابیلی وابستگی
có thể
trái ngược có thể
ممکن
د ممکن مخالف
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بې محنت
د بې محنت سایکل لارې
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
مضحک
یو مضحک زوړ
tím
hoa oải hương màu tím
ارغواني
ارغواني لونډې