لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
thân thiện
cái ôm thân thiện
دوستانه
دوستانه گلې
tối
đêm tối
تاریک
د تاریک شپې
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
عبقري
یو عبقري لباس
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوی
د قوی ښځه
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عوامی
عوامی ټوالیتونه
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
صحتي
صحتي ترکاري
tích cực
một thái độ tích cực
مثبت
یو مثبت نظریه
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ساعتے
د ساعتے نوګوي بدلون
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ناتمام
د ناتمام پول
toàn bộ
toàn bộ gia đình
بشپړ
بشپړ کورنی
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ورک
یو ورک هوايي الوتکه