لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شپېری
یو شپېری ماښام نیولیږد
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
خفی
یوه خفی معلومات
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
مختلف جسماني حالات
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
تیر
یو تیر پیاله.
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناليکښابېلی
ناليکښابېلی متن
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
سخت
یو سخت ټوټه
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
پخپله
پخپله کدو
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
عادلانه
یو عادلانه تقسیم
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
حیران
د حیران جنګل تماشوګر
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
طبی
طبی معاینه
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
یو علامت وفادار محبت