لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شپېری
یو شپېری ماښام نیولیږد
bí mật
thông tin bí mật
خفی
یوه خفی معلومات
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
مختلف جسماني حالات
đục
một ly bia đục
تیر
یو تیر پیاله.
không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناليکښابېلی
ناليکښابېلی متن
xanh
trái cây cây thông màu xanh
سخت
یو سخت ټوټه
chín
bí ngô chín
پخپله
پخپله کدو
gai
các cây xương rồng có gai
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه
công bằng
việc chia sẻ công bằng
عادلانه
یو عادلانه تقسیم
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
حیران
د حیران جنګل تماشوګر
y tế
cuộc khám y tế
طبی
طبی معاینه