لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
له دي پوځې پرې ګڼل
زه په دې پوځې سره د ګڼلو نه کولی شم.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
خرڅول
د اشیا په دی بیا سره خرڅ شوے دی.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
پلټنه کول
د خونې پلټنے په دې لیب څخه کېږي.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
خوبيدل
هغوی غواړي چې د یوې شپې لپاره زموږ یې خوبيوي.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
پوښتل
هغه لارښود لپاره پوښتل کړی.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
پاسول
دې زده کړونکي پاسې شول.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
ټاکل
د ټاکلو په ډکه کې د ټولو انتخاب ډېر سخت دی.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
ښایستل
هغه د پیسې ښایستل سره خوښ دی.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
لکل
یواږه پوه شه، دا اسب لکلی.
cms/verbs-webp/85681538.webp
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
بندول
داسې زیاته دی، موږ بندوو!
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
ویل
هغه زه ته یوه راز ویل.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
پېښل
یوه بدې شپې پېښ شوې.