لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
فکر کول
په شطرنج کې تاسو باید ډېرې فکر کړي.
cms/verbs-webp/40326232.webp
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
فهمول
زه داکار ته اخیرې پورې فهمولم!
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
بریدل
د سلاد لپاره تاسې ته پکار ده چې خيار بریدلی.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
لیدل
هغه د دوربين سره ليدلے.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
خوښول
ماشوم د نوي لوبغاړی سره خوښي.
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
ښاغلی اوسول
ښاغلی اوسه!
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
انتظارول
هغه د بس لپاره انتظار کوي.
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
پېښل
دلته یوه پیښه پېښ شوې دی.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
پای ته رسول
دا لار پای ته راږي.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
ژباړه اولول
هغوی چې څه پوهي نو د کلا کې ژباړه اولی شي.
cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
یافت کول
وه یوه ښه هدیه یافته.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
پښتلول
هغه خپلی نوۍ دوستدزښتونه خپلو مورو سره پښتلے.