لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
لرل
چاقوونکي د لرلو ته یوازې ځنډې پیسې لري.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
ورکول
هغه خپل زړه یې ورکوي.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
برسره کول
ټاکسيان د ایستګاه کې برسره شوي.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
خواهد کول
تاسې خواهد کړي چې نه چمېږۍ!
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
لونډول
مور د واشو بچې د پګېر لونډي.
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
ودانه وکول
د ښځې ودانه وکړے.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
نږدې اوسول
ناګايانې یو څوک نږدې اوسيږي.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
ډیریدل
دا ډیریدلی دی، تاسې مزمنی!
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
غونډل
هغه د هغو ستونزو لپاره خوږه خوشی غونډلی.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
وهل
ځینے ماشومان د کور نه وهي.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
ثابت کول
هغه غوښتلی چې یوه ریاضي فارموله ثابت کړي.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
غلط کول
پرېزانۍ سره ويشاره کوه، نو غلط مه کړی!