لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
جولګی کول
نوی همسایې ښوونځی ته جولګی کوي.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
غلط کول
پرېزانۍ سره ويشاره کوه، نو غلط مه کړی!
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
جوړول
موږ یوه ښه ګروپ جوړ کوو.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
ولېدل
د خر ليدونکی زور ډير دی.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
تجربه کول
تاسې په افسانې کتابونو کې ډیرې مجاري تجربه کولی شئ.
cms/verbs-webp/99392849.webp
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
لیرې کول
څنگه کولای شئ چې یوه سور شراب د ړنګۍ نښه لیرې کړئ؟
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
جوړول
زه لا داسې ډېر کاغذونه لرم چې ترسره جوړ شي.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
یو ته یو ګورل
هغوی یو ته یو په اوږدو کې ګورلي.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
ښوونځای کول
شواږې په ښوونځای کې نه شریک کېدای شي.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
اخلل
هغه په خفه ډول د هغوی نه پیسې اخلې.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
اوبلل
په زمستان کې دوی یوه مرغۍ خپرونه اوبللې.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
خرڅول
تاجران د ډېر اشیا خرڅيدلے دی.