لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
ویل
هغه زه ته یوه راز ویل.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
جوړول
هغه د کورۍ لپاره یو ماډل جوړ کړی.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
ترلاسه کول
هغه ټول خپل پيسې ترلاسه کړې.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
امیدل
ماشومان همیشه په برف ته امیدي.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
په کور کې ورکول
یو چې په کور کې چارې نه ورکوي.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
لېدل
دې انګرېزيان غواړے په یو ډول یو اې یو ډول د یو ډول پریښې لېدل.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
پاسول
دې زده کړونکي پاسې شول.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
ناڅاپول
هغوی په محبت کې يو تانګو ناڅاپي.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
پام وسپل
په ټرافیک نښې ته څوک بايد پام وسپے.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
حفاظت کول
مور د خپل ماشوم حفاظت کوي.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
راتلل
کورنۍ د جګړې څخه راتلي.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
تشخیص کول
تاسو باید تشخیص ورکړی چې زه څوک یم!