© Zatletic | Dreamstime.com

Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container
४१
[एकेचाळीस]

[Ēkēcāḷīsa]
[Bốn mươi mốt]



number container
४२
[बेचाळीस]

[Bēcāḷīsa]
[Bốn mươi hai]



number container
४३
[त्रेचाळीस]

[Trēcāḷīsa]
[Bốn mươi ba]



number container
४४
[चव्वेचाळीस]

[Cavvēcāḷīsa]
[Bốn mươi tư]



number container
४५
[पंचेचाळीस]

[Pan̄cēcāḷīsa]
[Bốn mươi lăm]



number container
४६
[सेहेचाळीस]

[Sēhēcāḷīsa]
[Bốn mươi sáu]



number container
४७
[सत्तेचाळीस]

[Sattēcāḷīsa]
[Bốn mươi bảy]



number container
४८
[अठ्ठेचाळीस]

[Aṭhṭhēcāḷīsa]
[Bốn mươi tám]



number container
४९
[एकोणपन्नास]

[Ēkōṇapannāsa]
[Bốn mươi chín]



number container
५०
[पन्नास]

[Pannāsa]
[Năm mươi]